Phiên âm : yí xíng wú chéng, yí shì wú gōng.
Hán Việt : nghi hành vô thành, nghi sự vô công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事猶豫不定, 是無法成功的。《商君書.更法》:「臣聞之:疑行無成, 疑事無功。君亟定變法之慮, 殆無顧天下之議之也。」也作「疑行無名, 疑事無功」、「疑事無功, 疑行無名」。